Có 3 kết quả:
本义 běn yì ㄅㄣˇ ㄧˋ • 本意 běn yì ㄅㄣˇ ㄧˋ • 本義 běn yì ㄅㄣˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nghĩa gốc, nghĩa ban đầu, nghĩa vốn có
Từ điển Trung-Anh
(1) original meaning
(2) literal sense
(2) literal sense
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) original idea
(2) real intention
(3) etymon
(2) real intention
(3) etymon
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghĩa gốc, nghĩa ban đầu, nghĩa vốn có
Từ điển Trung-Anh
(1) original meaning
(2) literal sense
(2) literal sense